Công bố Chỉ số cải cách hành chính năm 2020 của các sở, ban, ngành; UBND các huyện, thành, thị
  • Cập nhật: 08/04/2021
  • Lượt xem: 10393 lượt xem

Ngày 06/4/2021, UBND tỉnh Phú Thọ ban hành Quyết định số 793/QĐ-UBND về việc phê duyệt và công bố Chỉ số cải cách hành chính năm 2020 của các sở, ban, ngành; UBND các huyện, thành, thị

Theo đó, huyện Yên Lập đạt 87,75 điểm đứng thứ 02 trong 13 huyện, thành, thị của tỉnh về Chỉ số cải cách hành chính năm 2020.

S

TT

Tên đơn vị

Nhóm I

Nhóm II

Nhóm III

Tổng (100)

Lĩnh

vực I
(18,00)

Lĩnh vực II
(8,00)

Lĩnh vực III
(14,00)

Lĩnh vực IV
(4,00)

Lĩnh vực V
(10,00)

Lĩnh vực VI
(5,00)

Lĩnh vực VII
(6,00)

Tổng
(65,00)

Lĩnh vực I
(6,00)

Lĩnh vực II
(6,00)

Lĩnh

vực III
(7,50)

Lĩnh

vực IV
(3,00)

Lĩnh vực V
(4,50)

Lĩnh vực VI
(6,00)

Tổng
(33,00)

Lĩnh vực I
(0,00)

Tổng
(2,00)

1

Huyện Tam Nông

16,00

8,00

11,00

3,00

10,00

5,00

4,25

57,25

6,00

5,73

6,49

2,75

4,39

5,67

31,03

0,00

0,00

88,28

2

Huyện Yên Lập

16,00

8,00

12,99

3,00

8,50

5,00

5,25

58,74

6,00

5,38

5,94

2,58

4,07

5,04

29,01

0,00

0,00

87,75

3

Thị xã Phú Thọ

17,00

8,00

9,50

4,00

10,00

4,50

4,50

57,50

6,00

5,66

6,48

2,60

3,81

4,91

29,45

0,00

0,00

86,95

4

Huyện Tân Sơn

15,50

8,00

14,00

3,00

9,00

5,00

5,25

59,75

6,00

5,46

5,63

2,21

3,35

4,40

27,05

0,00

0,00

86,80

5

Huyện Thanh Sơn

14,00

8,00

13,49

3,00

8,00

2,00

5,25

53,74

6,00

5,73

7,09

2,94

4,38

5,84

31,98

0,00

0,00

85,72

6

Huyện Hạ Hòa

17,00

8,00

11,50

4,00

9,50

4,50

3,00

57,50

3,50

5,61

6,40

2,77

4,16

5,77

28,20

0,00

0,00

85,70

7

Huyện Thanh Thủy

17,00

8,00

10,49

3,00

9,50

5,00

4,25

57,24

6,00

5,65

6,14

2,26

4,00

4,30

28,35

0,00

0,00

85,59

8

Thành phố Việt Trì

16,50

7,00

11,89

4,00

9,00

5,00

4,75

58,14

5,00

5,46

5,72

2,47

4,15

4,56

27,35

0,00

0,00

85,49

9

Huyện Thanh Ba

16,00

8,00

12,49

3,00

9,00

4,00

4,00

56,49

6,00

5,49

5,85

2,73

4,23

4,68

28,97

0,00

0,00

85,46

10

Huyện Cẩm Khê

16,50

8,00

12,90

3,00

10,00

4,00

5,00

59,40

6,00

5,39

5,73

2,19

3,39

3,30

26,00

0,00

0,00

85,40

11

Huyện Phù Ninh

16,00

8,00

13,00

3,00

9,50

4,00

4,25

57,75

5,00

5,81

5,82

2,80

3,99

4,14

27,56

0,00

0,00

85,31

12

Huyện Lâm Thao

16,00

8,00

11,99

3,00

9,00

5,00

5,25

58,24

6,00

5,46

5,80

2,10

3,55

4,11

27,01

0,00

0,00

85,25

13

Huyện Đoan Hùng

16,00

7,00

13,47

4,00

9,50

5,00

4,00

58,97

4,00

5,23

5,99

2,44

3,57

4,61

25,83

0,00

0,00

84,81

 

Lê Quang (Tổng hợp)